--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chả giò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chả giò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chả giò
+
như chả rán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chả giò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chả giò"
:
chả giò
chạy giấy
che giấu
chế giễu
chỉ giáo
chú giải
Những từ có chứa
"chả giò"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
trotter
stop
egg roll
fryer
frier
chicken
offensiveness
sure
pettioes
galantine
more...
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
chả giò
:
như chả rán
+
chân tu
:
To be a true believer (bonze, nun..)
+
bạc đãi
:
To slight, to ill-treat
+
sinh kế
:
means of living, livelihood
+
bánh vẽ
:
Cake picture, fine allusionđộc lập chính trị mà không có độc lập kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽPolitical independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion